🌟 쇠귀에 경 읽기

Tục ngữ

1. 아무리 가르쳐 줘도 알아듣지 못하거나 효과가 없는 경우를 뜻하는 말.

1. (ĐỌC KINH BÊN TAI BÒ), NƯỚC ĐỔ LÁ KHOAI, NƯỚC ĐỔ ĐẦU VỊT, VỊT NGHE SẤM: Lời nói chỉ trường hợp cho dù có dạy dỗ thế nào cũng không thể hiểu được hoặc không có hiệu quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 동생은 아직 어려서 이 일을 아무리 설명해 주어도 쇠귀에 경 읽기이다.
    My brother is still young, and no matter how much you explain this, he's a light sleeper.
  • Google translate 내가 몇 번이나 강조했는데 어떻게 그걸 모를 수가 있니?
    How can you not know how many times i've emphasized it?
    Google translate 그래 봤자 그 애들한테 네 말은 쇠귀에 경 읽기에 불과하니까 포기해.
    At least give up because your words to them are nothing but a reading in the eye.

쇠귀에 경 읽기: chanting a sutra to the ears of a cow; preaching to deaf ears; To sing psalms to a dead horse,牛耳に念仏。馬の耳に念仏。,lire un texte sacré aux oreilles d'une vache,leer el sutra en la oreja de vaca,الوعظ لآذان صماء (يؤذن في مالطة),(шууд орч.) үхрийн чихэнд судар унших; илжгэний чихэнд ус хийсэн ч сэгсэрнэ, алт хийсэн ч сэгсэрнэ,(đọc kinh bên tai bò), nước đổ lá khoai, nước đổ đầu vịt, vịt nghe sấm,(ป.ต.)สวดมนต์ให้วัวฟัง ; สีซอให้ควายฟัง,daun keladi dimandikan,(досл.) читать буддийские сутры волу; биться лбом об стенку; метать бисер перед свиньями,牛耳旁念经;对牛弹琴,

💕Start 쇠귀에경읽기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Du lịch (98) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)